低音大提琴 dīyīn dàtíqín
volume volume

Từ hán việt: 【đê âm đại đề cầm】

Đọc nhanh: 低音大提琴 (đê âm đại đề cầm). Ý nghĩa là: trái ngược, đôi bass.

Ý Nghĩa của "低音大提琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低音大提琴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trái ngược

contrabass

✪ 2. đôi bass

double bass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低音大提琴

  • volume volume

    - 我妈 wǒmā shì 大提琴手 dàtíqínshǒu

    - Mẹ tôi là một nghệ sĩ cello.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 洪大 hóngdà

    - Giọng của anh ấy rất to.

  • volume volume

    - 《 屋顶 wūdǐng shàng de 提琴手 tíqínshǒu 》 ( 著名 zhùmíng 电影 diànyǐng zhōng de qiáo 瑟夫 sèfū 斯大林 sīdàlín

    - Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 表演 biǎoyǎn de shì 大提琴 dàtíqín 演奏者 yǎnzòuzhě 托里 tuōlǐ · 菲利普斯 fēilìpǔsī

    - Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.

  • volume volume

    - 物理系 wùlǐxì 弦乐 xiányuè 四重奏 sìchóngzòu hái quē 一个 yígè 大提琴 dàtíqín

    - Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yǒu jiào 大幅度 dàfúdù de 提高 tígāo

    - Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.

  • volume volume

    - 大喊大叫 dàhǎndàjiào 结果 jiéguǒ 声音 shēngyīn dōu le

    - Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 大家 dàjiā 尽管 jǐnguǎn hěn 欢迎 huānyíng 不同 bùtóng de 声音 shēngyīn

    - Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao