Đọc nhanh: 伊万卡 (y vạn ca). Ý nghĩa là: Ivanka (tên). Ví dụ : - 你觉得我和伊万卡搞在一起是为了什么 Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
伊万卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ivanka (tên)
Ivanka (name)
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊万卡
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
伊›
卡›