伊万卡 yī wàn kǎ
volume volume

Từ hán việt: 【y vạn ca】

Đọc nhanh: 伊万卡 (y vạn ca). Ý nghĩa là: Ivanka (tên). Ví dụ : - 你觉得我和伊万卡搞在一起是为了什么 Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?

Ý Nghĩa của "伊万卡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊万卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ivanka (tên)

Ivanka (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 伊万 yīwàn gǎo zài 一起 yìqǐ shì 为了 wèile 什么 shénme

    - Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊万卡

  • volume volume

    - gēn 这些 zhèxiē 卡哇伊 kǎwāyī de 小宝宝 xiǎobǎobǎo men dāi zài 一起 yìqǐ zhēn 舒服 shūfú a

    - Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 有个 yǒugè 一差二错 yīchàèrcuò jiù 麻烦 máfán le

    - nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 我见 wǒjiàn guò de zuì 卡哇伊 kǎwāyī de 东东 dōngdōng le

    - Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 中签 zhòngqiān de 几率 jīlǜ hěn

    - Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 伊万 yīwàn gǎo zài 一起 yìqǐ shì 为了 wèile 什么 shénme

    - Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?

  • volume volume

    - 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī 小孩 xiǎohái 卡伊 kǎyī 以为 yǐwéi

    - Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao