Đọc nhanh: 仿真服务器 (phỏng chân phục vụ khí). Ý nghĩa là: máy chủ giả lập.
仿真服务器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chủ giả lập
emulation server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿真服务器
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 那个 酒店 的 服务 真是 下品
- Dịch vụ của khách sạn đó thật sự kém.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
务›
器›
服›
真›