Đọc nhanh: 企业间网路 (xí nghiệp gian võng lộ). Ý nghĩa là: công ty-mạng bên ngoài, extranet.
企业间网路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công ty-mạng bên ngoài
company-external network
✪ 2. extranet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业间网路
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 企业 之间 争夺 客户
- Các doanh nghiệp đang tranh giành khách hàng.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
网›
路›
间›