Đọc nhanh: 光仪 (quang nghi). Ý nghĩa là: Dung nghi sáng rỡ. § Kính từ dùng chỉ dung mạo người khác. Cũng nói là tôn nhan 尊顏..
光仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dung nghi sáng rỡ. § Kính từ dùng chỉ dung mạo người khác. Cũng nói là tôn nhan 尊顏.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光仪
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
光›