以牙还牙 yǐ yá huán yá
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ nha hoàn nha】

Đọc nhanh: 以牙还牙 (dĩ nha hoàn nha). Ý nghĩa là: Ăn miếng trả miếng.

Ý Nghĩa của "以牙还牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

以牙还牙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ăn miếng trả miếng

a tooth for a tooth (retaliation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以牙还牙

  • volume volume

    - 刷牙 shuāyá 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蛀牙 zhùyá

    - Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.

  • volume volume

    - hái 没换 méihuàn wán 奶牙 nǎiyá

    - Bé vẫn chưa thay hết răng sữa

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ zhè 蓝牙 lányá cái yòng 不了 bùliǎo

    - Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.

  • volume volume

    - 牙疼 yáténg de 时候 shíhou 可以 kěyǐ 用冰 yòngbīng 止痛 zhǐtòng

    - khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 对抗 duìkàng 海牙 hǎiyá 方面 fāngmiàn

    - Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.

  • volume volume

    - 西班牙 xībānyá 曾以 céngyǐ 强大 qiángdà de 舰队 jiànduì ér 著称 zhùchēng

    - Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.

  • volume volume

    - 安上 ānshàng le 假牙 jiǎyá 以后 yǐhòu 说话 shuōhuà 不再 bùzài 漏风 lòufēng le

    - sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.

  • volume volume

    - nín 老人家 lǎorénjiā de 牙口 yákǒu 还好 háihǎo ba

    - răng lợi cụ còn tốt chứ ạ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa