Đọc nhanh: 以色列人 (dĩ sắc liệt nhân). Ý nghĩa là: Người Israel, Israelite. Ví dụ : - 主命令摩西告诉以色列人 Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
以色列人 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Người Israel
Israeli
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
✪ 2. Israelite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以色列人
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
以›
列›
色›