Đọc nhanh: 令尊 (lệnh tôn). Ý nghĩa là: lệnh tôn; cụ ông bên nhà.
✪ 1. lệnh tôn; cụ ông bên nhà
敬辞,称对方的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令尊
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 令尊 身体 可好 ?
- Lệnh Tôn có khỏe không?
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
尊›