另案 lìng'àn
volume volume

Từ hán việt: 【lánh án】

Đọc nhanh: 另案 (lánh án). Ý nghĩa là: án ngoài. Ví dụ : - 作另案处理。 xử án ngoài.

Ý Nghĩa của "另案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

另案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. án ngoài

另外的案件

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò 另案处理 lìngànchǔlǐ

    - xử án ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另案

  • volume volume

    - zuò 另案处理 lìngànchǔlǐ

    - xử án ngoài.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy có lẽ biết đáp án.

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - 亚瑟 yàsè · 科恩 kēēn de 案子 ànzi ma

    - Về vụ truy tố Arthur Cohen?

  • volume volume

    - 此案 cǐàn 毫无 háowú 关涉 guānshè

    - anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 莫特 mòtè àn hái 足够 zúgòu

    - Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 采用 cǎiyòng xīn de 方案 fāngàn

    - Họ quyết định áp dụng phương án mới.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy nhất định biết câu trả lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Lìng
    • Âm hán việt: Lánh
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao