Đọc nhanh: 阿爹 (a đa). Ý nghĩa là: ông nội, cha, ông già.
阿爹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ông nội
(paternal) grandfather
✪ 2. cha
dad; father
✪ 3. ông già
old man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿爹
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 是 我 最 亲爱 的 爹
- Ông ấy là người cha yêu quý nhất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爹›
阿›