Đọc nhanh: 令尊令堂 (lệnh tôn lệnh đường). Ý nghĩa là: (kính ngữ) cha mẹ của bạn.
令尊令堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (kính ngữ) cha mẹ của bạn
(honorific) your parents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令尊令堂
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 他令 观众 哄堂大笑
- Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 令尊 身体 可好 ?
- Lệnh Tôn có khỏe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
堂›
尊›