爹爹 diēdiē
volume volume

Từ hán việt: 【đa đa】

Đọc nhanh: 爹爹 (đa đa). Ý nghĩa là: cha; ba; bố; phụ thân; tía, ông nội.

Ý Nghĩa của "爹爹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爹爹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cha; ba; bố; phụ thân; tía

父亲

✪ 2. ông nội

祖父

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爹爹

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu hěn 顾惜 gùxī 这个 zhègè 没爹没娘 méidiēméiniáng de 孩子 háizi

    - mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.

  • volume volume

    - diē 不长进 bùzhǎngjìn

    - Bố cô ấy mắng cô ấy vì không tiến bộ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān gěi diē 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ de 老爹 lǎodiē 很受 hěnshòu 尊敬 zūnjìng

    - Ông lão trong làng rất được kính trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu jiào 老爹 lǎodiē

    - Chúng tôi đều gọi ông ấy là ông lão.

  • volume volume

    - de diē 总是 zǒngshì 支持 zhīchí

    - Cha tôi luôn ủng hộ tôi.

  • volume volume

    - shì zuì 亲爱 qīnài de diē

    - Ông ấy là người cha yêu quý nhất của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+6 nét)
    • Pinyin: Diē
    • Âm hán việt: Đa , Đà
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKNIN (金大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+7239
    • Tần suất sử dụng:Cao