Đọc nhanh: 令人心碎 (lệnh nhân tâm toái). Ý nghĩa là: đê mê.
令人心碎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đê mê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人心碎
- 令人心悸
- làm cho người khác hoảng sợ
- 令人 欢心
- làm người khác vui lòng; khiến cho người ta vui mừng.
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 家庭 的 惨变 令人 心碎
- biến cố bi thảm của gia đình khiến cho mọi người đau lòng
- 昊空 湛蓝 , 令人 心旷神怡
- Bầu trời xanh thẳm, khiến người ta tâm hồn thư thái.
- 他 的 行为 令人恶心
- Hành vi của anh ấy làm người ta buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
⺗›
心›
碎›