Đọc nhanh: 代班 (đại ban). Ý nghĩa là: (Tw) tiếp quản công việc của ai đó, để thay thế cho.
代班 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) tiếp quản công việc của ai đó
(Tw) to take over sb's job
✪ 2. để thay thế cho
to substitute for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代班
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 排长 挂花 了 , 班长 代替 指挥
- trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 领导 交代 今晚 加班
- Sếp bảo tối nay tôi phải tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
班›