Đọc nhanh: 代表队 (đại biểu đội). Ý nghĩa là: phái đoàn.
代表队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái đoàn
delegation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代表队
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 他 夸奖 了 队员 的 表现
- Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
表›
队›