Đọc nhanh: 令导人 (lệnh đạo nhân). Ý nghĩa là: lãnh đạo, thường được viết 領導人 | 领导人.
令导人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh đạo
leader
✪ 2. thường được viết 領導人 | 领导人
usually written 領導人|领导人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令导人
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 丰盛 的 午饭 令人 馋
- Bữa trưa thịnh soạn làm người ta thèm.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
导›