Đọc nhanh: 仙药 (tiên dược). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tự hỏi giải pháp cho một vấn đề, thần dược huyền thoại của những người bất tử, thuốc chữa bách bệnh.
仙药 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) tự hỏi giải pháp cho một vấn đề
fig. wonder solution to a problem
✪ 2. thần dược huyền thoại của những người bất tử
legendary magic potion of immortals
✪ 3. thuốc chữa bách bệnh
panacea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙药
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
药›