Đọc nhanh: 阿仙药 (a tiên dược). Ý nghĩa là: chiết xuất gambier (từ Uncaria gambir), được sử dụng trong TCM.
阿仙药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiết xuất gambier (từ Uncaria gambir), được sử dụng trong TCM
gambier extract (from Uncaria gambir), used in TCM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿仙药
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
药›
阿›