Đọc nhanh: 仙岛 (tiên đảo). Ý nghĩa là: đảo thần tiên; đảo tiên.
仙岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo thần tiên; đảo tiên
神话传说中神仙居住的海岛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙岛
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
岛›