仙桃 xiāntáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiên đào】

Đọc nhanh: 仙桃 (tiên đào). Ý nghĩa là: Thành phố cấp huyện Tây Đảo ở Hồ Bắc, quả đào của sự bất tử của Nữ thần Xi Wangmu 西 王母.

Ý Nghĩa của "仙桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙桃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp huyện Tây Đảo ở Hồ Bắc

Xiantao sub-prefecture level city in Hubei

✪ 2. quả đào của sự bất tử của Nữ thần Xi Wangmu 西 王母

the peaches of immortality of Goddess Xi Wangmu 西王母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙桃

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 八仙桌 bāxiānzhuō

    - bàn bát tiên

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 北海道 běihǎidào zài 仙台 xiāntái de 北方 běifāng

    - Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.

  • volume volume

    - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 仙山 xiānshān de 船队 chuánduì 全军覆没 quánjūnfùmò le

    - Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao