Đọc nhanh: 仙女棒 (tiên nữ bổng). Ý nghĩa là: pháo hoa (pháo hoa cầm tay).
仙女棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo hoa (pháo hoa cầm tay)
sparkler (hand-held firework)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女棒
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
女›
棒›