Đọc nhanh: 仙女 (tiên nữ). Ý nghĩa là: tiên nữ; nàng tiên; cô tiên. Ví dụ : - 仙女下凡。 tiên nữ hạ phàm.. - 那位美丽的女士是我的仙女! Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!. - 仙女们飞走了。 Các nàng tiên bay đi rồi.
仙女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên nữ; nàng tiên; cô tiên
神话传说中指年轻貌美的女仙人
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
女›