Đọc nhanh: 仙女座 (tiên nữ tọa). Ý nghĩa là: Andromeda (chòm sao).
仙女座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andromeda (chòm sao)
Andromeda (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 我 最 喜欢 仙后座 了
- Cassiopeia là yêu thích của tôi.
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
女›
座›