仙女座 xiānnǚ zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiên nữ tọa】

Đọc nhanh: 仙女座 (tiên nữ tọa). Ý nghĩa là: Andromeda (chòm sao).

Ý Nghĩa của "仙女座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙女座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Andromeda (chòm sao)

Andromeda (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • volume volume

    - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • volume volume

    - 仙女们 xiānnǚmen 飞走 fēizǒu le

    - Các nàng tiên bay đi rồi.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 仙后座 xiānhòuzuò le

    - Cassiopeia là yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 仙女 xiānnǚ xiāng 仿佛 fǎngfú

    - Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao