Đọc nhanh: 令牌环网 (lệnh bài hoàn võng). Ý nghĩa là: mạng vòng mã thông báo.
令牌环网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng vòng mã thông báo
token ring network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令牌环网
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 一张 网
- một tay lưới
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 吵闹 的 环境 令 她 头疼
- Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
牌›
环›
网›