Đọc nhanh: 客地 (khách địa). Ý nghĩa là: Đất khách; quê người., cõi khách.
客地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đất khách; quê người.
✪ 2. cõi khách
家乡以外的地方 (多指离家乡较远的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客地
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 她 细心地 照顾 着 每 一位 客人
- Cô ấy chăm sóc từng khách hàng một cách tỉ mỉ.
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
- 他 热情 地 问候 客人
- Anh ấy chào đón khách nhiệt tình.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
客›