Đọc nhanh: 从轻处理 (tòng khinh xứ lí). Ý nghĩa là: giảm phạt.
从轻处理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảm phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从轻处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从 缓 办理
- Cứ thoải mái mà làm
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 处理 合同 文件 时要 谨慎从事
- Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
处›
理›
轻›