Đọc nhanh: 从化市 (tòng hoá thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Conghua ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Conghua ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông
Conghua county level city in Guangzhou 廣州|广州 [Guǎng zhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从化市
- 他们 从 城市 搬 徙 到 农村
- Họ di dời từ thành phố về nông thôn.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 从前 的 城市 变 了 很多
- Thành phố ngày xưa đã thay đổi nhiều.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
化›
市›