Đọc nhanh: 从化 (tòng hoá). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Conghua ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông.
从化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Conghua ở Quảng Châu 廣州 | 广州 , Quảng Đông
Conghua county level city in Guangzhou 廣州|广州 [Guǎngzhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从化
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
化›