Đọc nhanh: 严检 (nghiêm kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra nghiêm ngặt.
严检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra nghiêm ngặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严检
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 关口 检查 很 严格
- Cửa khẩu kiểm tra rất nghiêm ngặt.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
检›