Đọc nhanh: 仆街 (phó nhai). Ý nghĩa là: đi chết đi!, đụ bạn! (Tiếng Quảng Đông), đi chết đi!.
仆街 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đi chết đi!
drop dead!
✪ 2. đụ bạn! (Tiếng Quảng Đông)
fuck you! (Cantonese)
✪ 3. đi chết đi!
go to hell!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆街
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
街›