Đọc nhanh: 今次 (kim thứ). Ý nghĩa là: hiện tại (cuộc họp, v.v.), cái này, cái này một lần.
今次 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tại (cuộc họp, v.v.)
the present (meeting etc)
✪ 2. cái này
this
✪ 3. cái này một lần
this once
✪ 4. thời gian này
this time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今次
- 今天 的 早 班次 很 忙
- Ca làm việc sáng nay rất bận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 今天下午 有 一次 彩排
- Chiều nay có một buổi tổng duyệt.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 今 次 会议 准备充分
- Cuộc họp lần này chuẩn bị kỹ càng.
- 她 今年 生 过 几次 病 了
- Năm nay con bé đã ốm mấy đợt rồi.
- 这次 普查 给 今后 制订 规划 打下 了 底子
- lần tổng điều tra này sẽ đặt nền tảng cho quy hoạch sau này.
- 今天 房东 来 找 你 几次
- Hôm nay chủ nhà đến tìm mày mấy lần đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
次›