Đọc nhanh: 牛肉粉丝汤 (ngưu nhụ phấn ty thang). Ý nghĩa là: bún thịt bò.
牛肉粉丝汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún thịt bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肉粉丝汤
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
汤›
牛›
粉›
⺼›
肉›