Đọc nhanh: 鸡丝汤粉 (kê ty thang phấn). Ý nghĩa là: phở gà.
鸡丝汤粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phở gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡丝汤粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
汤›
粉›
鸡›