Đọc nhanh: 人际 (nhân tế). Ý nghĩa là: mối quan hệ giữa người với người; mối quan hệ; quan hệ xã hội. Ví dụ : - 他擅长处理人际问题。 Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân.. - 人际关系很重要。 Quan hệ giữa người với người rất quan trọng.
人际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối quan hệ giữa người với người; mối quan hệ; quan hệ xã hội
人和人之间
- 他 擅长 处理 人际 问题
- Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân.
- 人际关系 很 重要
- Quan hệ giữa người với người rất quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 人际
✪ 1. 人际+关系/问题/交流/冲突 ...
- 人际 问题 很 复杂
- Các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân rất phức tạp.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人际
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 人际关系 中 难免 有 误解
- Trong mối quan hệ khó tránh hiểu lầm.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他 的 人际关系 处理 得 很 好
- Anh ấy có quan hệ xã hội rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
际›