Đọc nhanh: 人造线和纱 (nhân tạo tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi tơ và chỉ tơ nhân tạo.
人造线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi tơ và chỉ tơ nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造线和纱
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
和›
纱›
线›
造›