Đọc nhanh: 缝纫线和纱 (phùng nhân tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi và chỉ để khâu.
缝纫线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi và chỉ để khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫线和纱
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
纫›
纱›
线›
缝›