纺织用橡皮线 fǎngzhī yòng xiàngpí xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phưởng chức dụng tượng bì tuyến】

Đọc nhanh: 纺织用橡皮线 (phưởng chức dụng tượng bì tuyến). Ý nghĩa là: Sợi cao su dùng cho ngành dệt.

Ý Nghĩa của "纺织用橡皮线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纺织用橡皮线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sợi cao su dùng cho ngành dệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织用橡皮线

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 纺织 fǎngzhī 工厂 gōngchǎng 工作 gōngzuò

    - Họ làm việc tại nhà máy dệt.

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi liàng 直线 zhíxiàn

    - Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • volume volume

    - yòng 无线电报 wúxiàndiànbào 消息 xiāoxi 告诉 gàosù

    - Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 用心 yòngxīn 纺着 fǎngzhe 毛线 máoxiàn

    - Mẹ đang chăm chỉ kéo sợi len.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 如何 rúhé 纺织 fǎngzhī

    - Họ bắt đầu học cách dệt.

  • volume volume

    - de 橡皮 xiàngpí yòng wán le

    - Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Fǎng
    • Âm hán việt: Phưởng
    • Nét bút:フフ一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHS (女一卜竹尸)
    • Bảng mã:U+7EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao