Đọc nhanh: 人造奶油 (nhân tạo nãi du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.
人造奶油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ thực vật
margarine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造奶油
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
奶›
油›
造›