资源环境部 zīyuán huánjìng bù
volume volume

Từ hán việt: 【tư nguyên hoàn cảnh bộ】

Đọc nhanh: 资源环境部 (tư nguyên hoàn cảnh bộ). Ý nghĩa là: Bộ Tài nguyên môi trường.

Ý Nghĩa của "资源环境部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资源环境部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ Tài nguyên môi trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资源环境部

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 需要 xūyào 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Con người cần bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 投资 tóuzī 环保 huánbǎo 企业 qǐyè

    - Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 掠取 lüèqǔ 我们 wǒmen de 资源 zīyuán

    - Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 合作 hézuò 获取 huòqǔ 资源 zīyuán

    - Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 资源 zīyuán 正在 zhèngzài 迅速 xùnsù 减少 jiǎnshǎo

    - Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 某种 mǒuzhǒng 外部 wàibù 应激 yìngjī yuán

    - Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao