Đọc nhanh: 人生百态 (nhân sinh bá thái). Ý nghĩa là: khía cạnh cuộc sống.
人生百态 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khía cạnh cuộc sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人生百态
- 世态人情
- nhân tình thế thái.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 这种 态度 对 大多数 商人 都 很 陌生
- thái độ này xa lạ với hầu hết những người làm kinh doanh.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
态›
生›
百›