Đọc nhanh: 高级人民法院 (cao cấp nhân dân pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án nhân dân tối cao.
高级人民法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án nhân dân tối cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级人民法院
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
民›
法›
级›
院›
高›