Đọc nhanh: 人口数 (nhân khẩu số). Ý nghĩa là: dân số.
人口数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân số
population
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口数
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 我国 人口数量 大
- Dân số nước tôi rất lớn.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
数›