Đọc nhanh: 人工智慧 (nhân công trí huệ). Ý nghĩa là: trí tuệ nhân tạo.
人工智慧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trí tuệ nhân tạo
artificial intelligence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工智慧
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 她 的 智慧 让 人 佩服
- Trí tuệ của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
- 他 在 工作 中 表现 出 了 过 人 的 才智
- trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
- 她 的 智慧 让 人 钦佩
- Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.
- 她 是 年轻人 的 智慧 导师
- Cô ấy là người thầy thông thái của giới trẻ.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 科技 发展 的 主流 是 人工智能
- Xu hướng chính trong phát triển công nghệ là trí tuệ nhân tạo.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
慧›
智›