Đọc nhanh: 人工湖 (nhân công hồ). Ý nghĩa là: hồ nhân tạo.
人工湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ nhân tạo
人工修建的湖泊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工湖
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 工人 们 正在 填湖
- Công nhân đang lấp hồ.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
湖›