Đọc nhanh: 人头马 (nhân đầu mã). Ý nghĩa là: Rémy martin.
人头马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rémy martin
人头马是一个白兰地品牌,创建于1724年,人头马酒庄是世界公认的特优香槟干邑专家。选取法国干邑地区最中心地带,保证了人头马特优干邑无与伦比的浓郁芬芳。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人头马
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
头›
马›