Đọc nhanh: 人造丝织品 (nhân tạo ty chức phẩm). Ý nghĩa là: Vải tơ nhân tạo.
人造丝织品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải tơ nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造丝织品
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
人›
品›
织›
造›