Đọc nhanh: 亮氨酸 (lượng an toan). Ý nghĩa là: leucine (Leu), một axit amin thiết yếu.
亮氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leucine (Leu), một axit amin thiết yếu
leucine (Leu), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
氨›
酸›