Đọc nhanh: 亲水性 (thân thuỷ tính). Ý nghĩa là: ưa nước.
亲水性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ưa nước
hydrophilic; hydrophilicity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲水性
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 她 的 性格 肖似 她 的 母亲
- Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 母亲 的 烹饪 水平 不亚于 专业 厨师
- Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.
- 这批 学员 都 熟识 水性
- Loạt học viên này đều biết bơi.
- 他 的 性情 随 他 母亲
- Tính tình của anh ấy giống mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
性›
水›