Đọc nhanh: 亮彩 (lượng thải). Ý nghĩa là: một màu tươi sáng, long lanh, chiếu sáng.
亮彩 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một màu tươi sáng
a bright color
✪ 2. long lanh
glitter
✪ 3. chiếu sáng
shine
✪ 4. lấp lánh
sparkle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮彩
- 彩色棉 线 漂亮
- Sợi bông màu sắc đẹp mắt.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 华彩 照亮 了 夜空
- Ánh sáng rực rỡ chiếu sáng bầu trời đêm.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
彩›