Đọc nhanh: 亮菌 (lượng khuẩn). Ý nghĩa là: Armillariella tabescens (nấm được sử dụng trong ngành y học Trung Quốc).
亮菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Armillariella tabescens (nấm được sử dụng trong ngành y học Trung Quốc)
Armillariella tabescens (mushroom used in trad. Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮菌
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
菌›